Mitsubishi Motors Vietnam

New Xpander - AT Premium

6 túi khí, Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch, Màn hình giải trí 10-inch

Color:

Trắng Đen Bạc Đỏ

Number of gears: Số tự động 4 cấp

Engine: 1.5L MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10

New Xpander - AT

1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch

Color:

Trắng Đen Xám Nâu

Number of gears: Số tự động 4 cấp

Engine: 1.5 MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10

New Xpander - MT

1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch

Color:

Trắng Đen Xám Nâu

Number of gears: Số sàn 5 cấp

Engine: 1.5 MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10

Header

NEW XPANDER CROSS

Trải nghiệm phong cách SUV “Đĩnh đạc & Mạnh mẽ”

Khám phá ngay

AT Premium

6 túi khí, Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch, Màn hình giải trí 10-inch

Giá: 659.000.000
Trang thiết bị
  • Lưới tản nhiệt thiết kế mới
  • Mâm xe hợp kim 17-inch thiết kế mới
  • Ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt  
  • Động cơ MIVEC 1.5L, đạt chuẩn Euro 5
  • Tương thích nhiên liệu sinh học E10
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
  • Phanh tay điện tử, Auto Hold
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Sạc không dây (15W) - Phụ kiện chính hãng tùy chọn

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

AT

1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch

Giá: 598.000.000 VND
Trang thiết bị
  • Chiều dài tổng thể tăng 120 mm
  • Khoảng sáng gầm 225 mm
  • Mâm xe đa chấu 16-inch
  • Đèn chiếu sáng T-Shape
  • Nội thất màu Đen
  • Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
  • Cổng sạc tại 3 hàng ghế
  • Khung xe RISE thép cường lực
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

MT

1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch

Giá: 560.000.000 VND
Trang thiết bị
  • Khoảng sáng gầm 205 mm
  • Mâm xe đa chấu 16-inch
  • Đèn chiếu sáng Halogen
  • Nội thất màu Đen
  • Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring
  • Cổng sạc tại 3 hàng ghế
  • Khung xe RISE thép cường lực
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Trang thiết bị

Trắng
Đen
Bạc
Đỏ

AT Premium

Giá: 659.000.000

Trắng Đen Bạc Đỏ
Trắng
Đen
Xám
Nâu

AT

Giá: 598.000.000 VND

Trắng Đen Xám Nâu
Trắng
Đen
Xám
Nâu

MT

Giá: 560.000.000 VND

Trắng Đen Xám Nâu
Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4,595 x 1,750 x 1,750 mm
  • 4,595 x 1,750 x 1,730 mm
  • 4,475 x 1,750 x 1,730 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2,775 mm
  • 2,775 mm
  • 2,775 mm

Khoảng cách hai bánh xe trước

  • 1,520/1,510 mm
  • 1,520 mm
  • 1,520 mm

Khoảng cách hai bánh xe sau

  • 1,520/1,510 mm
  • 1,510 mm
  • 1,510 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5.2/5.5 m
  • 5.2/5.5 m
  • 5.2/5.5 m

Khoảng sáng gầm xe

  • 225 mm
  • 225 mm
  • 205 mm

Trọng lượng không tải

  • 1,280 kg
  • 1,245 kg
  • 1,245 kg

Số chỗ ngồi

  • 7
  • 7
  • 7
Động cơ và vận hành

Loại động cơ

  • 1.5L MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10
  • 1.5 MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10
  • 1.5 MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10

Công suất cực đại

  • 105/6,000 ps/rpm
  • 105/6,000 ps/rpm
  • 105/6,000 ps/rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 141/4,000 N.m/rpm
  • 141/4,000 N.m/rpm
  • 141/4,000 N.m/rpm

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 45L
  • 45L
  • 45L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • 6.99/8.83/5.91 L/100Km
  • 7.10 / 8.60 / 6.20 L/100Km
  • 6.80/8.50/5.80 L/100Km
Truyền động và hệ thống treo

Hộp số

  • Số tự động 4 cấp
  • Số tự động 4 cấp
  • Số sàn 5 cấp

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước

Trợ lực lái

  • Vô lăng trợ lực điện
  • Vô lăng trợ lực điện
  • Vô lăng trợ lực điện

Hệ thống treo trước

  • Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
  • Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
  • Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn

Hệ thống treo sau

  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn

Kích thước lốp xe trước/sau

  • Mâm hợp kim, 205/55R17
  • Mâm hợp kim, 195/65R16
  • Mâm hợp kim, 195/65R16

Phanh trước

  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa

Phanh sau

  • Tang trống
  • Tang trống
  • Tang trống
Ngoại thất

Lưới tản nhiệt

  • Sơn kim loại
  • Sơn đen khói
  • Sơn đen bóng

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED, Projector
  • Halogen
  • Halogen

Đèn sương mù phía trước LED

  • Không
  • Không
  • Không

Đèn sương mù phía trước

  • Không

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

  • Không
  • Không

Đèn định vị LED

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Cụm đèn LED phía sau

Kính chiếu hậu

  • Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài

  • Cùng màu thân xe
  • Cùng màu thân xe
  • Cùng màu thân xe

Gạt nước kính trước

  • Thay đổi tốc độ
  • Thay đổi tốc độ
  • Thay đổi tốc độ

Gạt nước kính sau

Sưởi kính sau

Nội thất

Vô lăng và cần số bọc da

  • Không
  • Không

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

  • Không
  • Không

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

  • Không
  • Không

Màn hình hiển thị đa thông tin

Hệ thống điều khiển hành trình

  • Có
  • Không
  • Không

Điều hoà nhiệt độ

  • Chỉnh kiểu kỹ thuật số
  • Chỉnh tay
  • Chỉnh tay

Màu nội thất

  • Đen
  • Đen
  • Đen

Chất liệu ghế

  • Da
  • Nỉ
  • Nỉ

Ghế người lái

  • Chỉnh cơ 4 hướng
  • Chỉnh cơ 4 hướng
  • Chỉnh cơ 4 hướng

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Hàng ghế thứ hai gập 50:50

Tay nắm cửa trong mạ crôm

  • Không
  • Không

Kính cửa điều khiển điện

  • Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
  • Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
  • Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 10-inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto
  • Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
  • Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring

Số lượng loa

  • 6
  • 4
  • 4

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước

  • Không
  • Không

Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly

  • Không
  • Không

Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

  • Không
  • Không
An toàn

Túi khí an toàn

  • 6 túi khí
  • Túi khí đôi
  • Túi khí đôi

Cơ cấu căng đai tự động

  • Hàng ghế phía trước
  • Hàng ghế phía trước
  • Hàng ghế phía trước

Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

  • Không
  • Không

Camera lùi

  • Không

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

  • Không
  • Không

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)

  • Không
  • Không

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Chìa khoá mã hoá chống trộm

Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm

  • Không

Khoá cửa từ xa

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Chức năng chống trộm

Đặc điểm nổi bật

VƯỢT MONG ĐỢI, VỮNG HÀNH TRÌNH

KHÁM PHÁ NHỮNG NÂNG CẤP MỚI CỦA XPANDER PHIÊN BẢN 2025​

Khám phá ngay

Ngoại thất

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Diện mạo hiện đại, thời thượng và Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới đậm chất Crossover

KHÁM PHÁ NGOẠI THẤT

SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT

THIẾT KẾ NỘI THẤT

Nội thất trang bị đẳng cấp với chất liệu da mềm cao cấp, cùng phối màu mới cho cảm giác sang trọng, thoải mái.​

KHÁM PHÁ NỘI THẤT

KHÔNG GIAN ĐẲNG CẤP

NÂNG TẦM TIỆN NGHI 

Màn hình giải trí cảm ứng 10-inch & đồng hồ kỹ thuật số 8-inch mới. ​

Khám phá ngay

AN TOÀN TỐI ƯU​

HỆ THỐNG AN TOÀN VỚI 6 TÚI KHÍ​

Bảo vệ chu toàn cho cả gia đình  ​

Khám phá ngay

AN TÂM VẬN HÀNH

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (AYC)

Chủ động và an toàn hơn khi vào cua, đánh lái gấp, hoặc trên đường trơn trượt nhờ thân xe được kiểm soát ổn định hơn, tối ưu bán kính quay vòng.​

Khám phá ngay

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG TUỲ CHỌN​

Sạc không dây (15W) & bộ phụ kiện đẳng cấp ​

KHÁM PHÁ NGAY

ƯU ĐÃI BẢO DƯỠNG TOÀN DIỆN​

ƯU ĐÃI BẢO DƯỠNG LÊN ĐẾN 30%​

Áp dụng cho tất cả khách hàng Mitsubishi Motors Việt Nam

KHÁM PHÁ NGAY​

Đăng ký lái thử

1. Thông tin cá nhân

2. Chọn nhà phân phối

Điều kiện & đIều khoản về chính sách bảo mật*

• Tôi đã đọc và chấp thuận các Điều kiện & Điều khoản về Chính sách bảo mật.

Đăng ký thành công.

Cám ơn Quý khách đã quan tâm và đăng ký thông tin. Yêu cầu của Quý khách đã được ghi nhận. Nhà phân phối ủy quyền của Mitsubishi Motors Việt Nam sẽ liên hệ với Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Thông số kỹ thuật
Đặc điểm nổi bật
Ngoại thất
Nội thất
An toàn
Vận hành
PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
Đăng ký lái thử