
Kế thừa những thế mạnh vốn có của một mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan: bền bỉ, tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, Mitsubishi Attrage mới nay còn được khoác lên mình thiết kế “Dynamic Shield” hiện đại và trẻ trung hơn giúp mang đến cho bạn một khởi đầu vững chắc cho hành trình mới.
New Attrage
![]() |
![]() |
---|
DIMENSION | - | - |
Overall dimension (LxWxH) (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Wheelbase (mm) | 2.550 | 2.550 |
Min. Turning radius (m) | 4,8 | 4,8 |
Min. Ground clearance (mm) | 170 | 170 |
Kerb weight (kg) | 905 | 875 |
Gross vehicle weight (kg) | 1.350 | 1.330 |
Seating capacity | 5 | 5 |
ENGINE | - | - |
Engine type | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Fuel system | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI |
Displayment (cc) | 1.193 | 1.193 |
Max. Output (ps/rpm) | 78/6.000 | 78/6.000 |
Max. Torque (Nm/rpm) | 100/4.000 | 100/4.000 |
Max. Speed (Km/h) | 172 | 172 |
Fuel tank capacity (L) | 42 | 42 |
DRIVETRAIN & SUSPENSION | - | - |
Transmission | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | Số sàn 5 cấp |
Front suspension | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Rear suspension | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Wheel | Mâm hợp kim, 185/55R15 | Mâm hợp kim, 185/55R15 |
Front brake | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Rear brake | Tang trống | Tang trống |
Fuel consumption (L/100Km) | - | - |
- Combined | 5,36 | 5,09 |
- Urban | 6,47 | 6,22 |
- Highway | 4,71 | 4,42 |
SAFETY | - | - |
Airbag | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Pretensioner | Có | Có |
Seat belt for all seats | Có | Có |
ISO FIX | Có | Có |
ABS | Có | Có |
EBD | Có | Có |
Keyless entry | Có | Có |
Immobilizer | Có | Có |
KOS | Có | Không |
OSS | Có | Không |
EXTERIOR | - | - |
Headlamp | - | - |
LED | Halogen | |
LED | Halogen | |
Fog Lamp | Có | Không |
Door mirror | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Outer door handle | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Radiator Grille | Viền đỏ | Viền chrome |
Front wiper | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
High-mount stop lamp | Có | Có |
INTERIOR | - | - |
Electronic power steering wheel | Có | Có |
Leather-wrapped steering wheel | Có | Không |
Audio & Hand free on steering wheel | Có | Không |
Cruise Control | Có | Không |
Shift knob | Có | Không |
Air conditioner | Tự động | Chỉnh tay |
Air filter | Có | Có |
Center door locking system | Có | Có |
Inner door handle | Mạ chrome | Cùng màu nội thất |
Power Window | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng |
Multi information display | Có | Có |
ECO lamp | Có | Có |
Audio system | Màn hình cảm ứng 6.8", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | CD |
Speaker | 4 | 2 |
Seat material | Da | Nỉ |
6-way Manual Driver Seat | Có | Có |
Armrest for Driver | Có | Không |
Rear seat headrest | 3 vị trí | 3 vị trí |
Center Armrest with Cup Holder | Có | Có |
(*) Fuel consumption